Hiện nay nhiều người còn hỏi thắc mắc nhiều loại vàng 10k,14k, vàng trắng,… thậm chí còn những loại vàng mới lạ nhiều người chưa nghe qua cụ thể là vàng 980 là gì? Nó có mức giá bán hiện nay là bao nhiêu tiền?
Vàng 980 là gì ?
Đây cũng là câu hỏi của nhiều người về cái tên giá vàng 980 khi đâu là sản phẩm vàng mà rất ít người dùng biết đến, được tìm thấy nhiều nhất tại của các mẫu trang sức cưới được làm bằng vàng ta có kí hiệu vàng là 980, đây cũng là chất liệu chính tạo ra vàng ta.
Theo những người có kinh nghiệm về Kim Hoàn, vàng 980 thực chất là loại vàng có chứa 98% là vàng và 2% là kim loại khác. Đây cũng được xem là loại vàng ta được bán phổ biến nhất trên thị trường. Và chúng ta cũng có thể coi vàng 980 là vàng 24K hoặc,không bởi nó là vàng 23K gần sát vàng 24K.
Một số giải thiết đã chúng rằng và đưa ra bảng quy đổi hàm lượng vàng như sau K = HLV x 24/ 100. Như vậy để biết vàng 980 là vàng bao nhiêu Karat thì ta chỉ việc thay thế các số tương ứng vào công thức trên và chúng ta sẽ thu được kết quả là K = 98 x 24/100 = 23.52 (K).
Bảng giá vàng các loại hôm nay
THỊ TRƯỜNG | LOẠI | MUA VÀO | BÁN RA |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L – 10L | 38.645 | 38.915 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 38.300 | 38.600 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 38.400 | 39.000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 38.100 | 38.900 | |
Vàng nữ trang 99% | 37.715 | 38.515 | |
Vàng nữ trang 75% | 27.928 | 29.328 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 21.431 | 22.831 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.973 | 16.373 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 38.650 | 38.920 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 38.650 | 38.920 |
Nha Trang | Vàng SJC | 38.640 | 38.920 |
Cà Mau | Vàng SJC | 38.650 | 38.920 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 38.640 | 38.920 |
Bình Phước | Vàng SJC | 38.620 | 38.930 |
Huế | Vàng SJC | 38.630 | 38.920 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 38.650 | 38.900 |
Miền Tây | Vàng SJC | 38.650 | 38.900 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 38.650 | 38.900 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 38.670 | 38.950 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 38.635 | 38.800 |